Categories: Học Bán Hàng

11 Câu chuyện kinh doanh của người Do Thái và bài học để đời

Vì sao người Do Thái lại được coi là nhóm người giàu có và thông minh nhất thế giới. Bởi vì họ có thể vượt qua được những suy nghĩ khác biệt thông thường và đi theo con đường khác biệt.

Hôm nay King Marketing xin chia sẻ 11 câu chuyện kinh doanh của người Do Thái để thấy được lối tư duy khác biệt khiến họ thành công.

1. Câu chuyện ”Kẻ ăn mày duy nhất”

Vào một ngày đẹp trời, có một nhóm ăn mày đang nằm chơi, vừa phơi nắng vừa cầu cho bản thân. Có một người muốn trở thành đại gia, có một người muốn lấy vợ đại gia, có người lại cầu mình giỏi giang hơn.

Trong đó có một người ăn mày là người Do Thái, anh ta cũng ngước lên trời cầu nguyện.

“Ê!” Một người hỏi anh ta: “Anh đang cầu cái gì thế?”

“Tôi ước tôi là ăn mày duy nhất trong thành phố này!”

Bài học rút ra: Trong thị trường kinh tế ngày nay, miễn là có thể nghĩ ra những ý tưởng mà những người khác không nghĩ đến, tìm ra những khoảng trống thị trường mà những người khác không tìm thấy, và tạo ra các khái niệm về “độc đáo” và “duy nhất”, thì bạn sẽ thành công. Lý do tại sao Do Thái có thể trở thành quốc gia giàu nhất trên thế giới là bởi vì họ có thể vượt qua được những suy nghĩ thông thường và đi theo con đường khác biệt.

2. Câu chuyện ”Chú chó trông nhà”

Một người đàn ông ôm theo một con chó con, giận dữ đi vào một cửa hiệu vật nuôi được mở ra bởi người Do Thái, nói với ông ta: “Tôi mua con chó của anh để giúp tôi trông nhà, nhưng tối qua, có một tên trộm đã lẻn vào nhà tôi và lấy trộm 200 đô la, con chó này đã nhìn tất cả những điều xảy ra mà lại không hề sủa một tiếng nào!”

Ông chủ Do Thái giải thích: “Người chủ cũ của con chó này là một triệu phú, vì vậy đối với nó 200 đô la của anh chả là gì cả.”

Bài học rút ra: Quản lý có những nguyên tắc vĩnh viễn tồn tại, nhưng không có tính cố định, vì vậy không được lúc nào cũng áp dụng những quy tắc cứng nhắc và không phải quy tắc nào cũng có thể áp dụng trong mọi trường hợp của mọi doanh nghiệp.

3. Câu chuyện “Đàn gà của Paul”

Có một người nông dân tên Paul nuôi một đàn gà.

Có một ngày, anh ta vội vội vàng vàng chạy đến nhà một người nông dân khác và nói: “Gà của tôi bị cúm, chết một nửa rồi, làm sao bây giờ?”

“Anh cho chúng ăn gì vậy?”

“Thóc!”

“Anh nên cho chúng ăn lúa mì!”

Đến ngày thứ hai, Paul lại cấp tốc chạy đến nói “Không xong rồi, lại có thêm 15 con chết rồi!”

“Anh cho chúng uống gì vậy?”

“Nước lạnh”

“Ài! Anh nên cho chúng uống nước nóng chứ!”

Hai ngày sau, Paul lại đến nhà người nông dân kia than thở “Bây giờ tôi chỉ còn 10 con gà thôi!”

“Anh cho chúng uống nước lấy từ đâu?”

“Từ trong giếng ý!”

“Anh nên cho chúng uống nước tinh khiết!”

Không lâu sau, Paul lại thông báo “Haiz, con gà cuối cùng của tôi cũng chết rồi!”

“Ài ài ài!”, người nông dân than thở. “Tiếc quá đi. Tôi còn cố rất nhiều ý kiến hay còn chưa kịp nói cho anh áp dụng mà!”

Bài học rút ra: Khi các công ty thực hiện những thay đổi lớn, tốt nhất là không nên từ bỏ ngay những thứ hiện có, đặc biệt là những thứ cốt lõi mà trước đây đã sử dụng để tồn tại. Thay đổi diện mạo không thể thay đổi trái tim, và càng không thể để mình làm vật thí nghiệm cho người khác.

4. Câu chuyện “Người doanh nhân trong tù”

Có ba người phải chịu án tù 3 năm vì lý do nào đó. Quản tù hứa với họ rằng mỗi người trong số họ có thể đưa ra một yêu cầu.

Người quốc tịch Mỹ thích xì gà nên anh ta yêu cầu có ba hộp xì gà. Người nước Pháp là người lãng mạn nhất nên anh ta yêu cầu một phụ nữ xinh đẹp ở trong tù cùng anh ta. Người Do Thái nói rằng ông muốn một chiếc điện thoại có thể liên lạc với thế giới bên ngoài bất cứ lúc nào.

Ba năm trôi qua rất nhanh. Người Mỹ là đầu tiên chạy ra khỏi nhà nhà giam, lỗ mũi và miệng của anh ta nhét đầy những điếu xì gà, và anh ta hét lên: “Hãy cho tôi lửa, cho tôi lửa!” Thì ra anh ta đã quên yêu cầu bật lửa.

Người Pháp là người tiếp theo bước ra khỏi nhà giam, chỉ nhìn thấy anh ta đang dắt theo một đứa bé, người phụ nữ năm nào vào cùng anh ta cũng đang bế một đứa bé khác, và trong bụng cô ta đang mang thai đứa bé thứ ba.

Người cuối cùng ra khỏi nhà giam là người Do Thái, anh ta nắm chặt tay quản tù và nói: “Tôi đã tiếp xúc với thế giới bên ngoài trong ba năm qua, kinh doanh của tôi không chỉ dừng lại mà còn tăng 300%. Để bày tỏ lòng biết ơn của mình, tôi sẽ gửi tặng cho anh một chiếc xe”

Bài học rút ra: Lựa chọn quyết định số phận. Những thành tựu đạt được của các doanh nghiệp ngày nay được quyết định bởi sự lựa chọn trước đây của doanh nghiệp, và sự lựa chọn ngày nay của các doanh nghiệp sẽ quyết định sự phát triển trong tương lai của doanh nghiệp.

5. Câu chuyện ”Con Sóc đi đâu mất rồi”

Một người Do Thái có tiếng tăm, thay vì nói những lý thuyết ‘suông’ trong sách vở, từng kể cho mấy người thanh niên mong muốn đạt được thành tựu trong kinh doanh một câu chuyện như sau.

Có ba con chó săn đuổi bắt một con sóc, con sóc liền chui vào một cái lỗ cây. Cái lỗ cây chỉ có duy nhất một cửa, nhưng ngay sau đó, có một con thỏ chui ra từ trong lỗ cây ấy.

Con thỏ chạy như bay về phía trước rồi leo lên một cái cây khác. Nhưng con thỏ ở trên cây, trong sự hoảng loạn, không đứng vững mà rơi xuống, rơi vào đầu ba con chó săn đang ngẩng lên nhìn khiến chúng hoa mắt chóng mặt. Cuối cùng, con thỏ cũng chạy thoát được.

Kể xong câu chuyện, gã Do Thái hỏi: “Câu chuyện này có vấn đề gì không?”

“Thỏ không biết trèo cây!” – Người thanh niên kháng nghị.

“Một con thỏ sao có thể đồng thời đập vào đầu ba con chó săn khiến chúng chóng mặt được?” – Một người thanh niên khác đưa ra câu hỏi như vậy.

Mãi đến khi không thể tìm ra vấn đề gì nữa, người Do Thái mới nói: “Có một điểm mà các người chưa đề cập tới, đó là con sóc đi đâu mất rồi?”

Bài học rút ra : Mục tiêu là quan trọng nhất. Bất cứ chuyện gì đều phải lấy mục tiêu làm trung tâm. Chỉ có tập trung tất cả sự chú ý lên mục tiêu đó mới có thể đạt được thành tựu trong sự nghiệp.

Nhưng rất nhiều người trong lúc phát triển sự nghiệp, thường đem tất cả sự chú đặt vào những mục tiêu nửa chừng như những “con thỏ”, rồi bỏ mục tiêu ban đầu xa chín tầng mây.

6. Câu chuyện ”Suy nghĩ vấn đề bằng 1 lối tư duy khác”

Một người Do Thái bước vào ngân hàng New York, đi tới quầy vay vốn và chễm chệ ngồi xuống. Giám đốc quầy vay vốn: “xin hỏi ngài có việc gì không ạ”.

Giám đốc quầy vay vốn vừa hỏi vừa quan sát cách ăn mặc của vị khách mới đến: bộ vest sang trọng, giày da cao cấp, đồng hồ đắt tiền và cà vạt đính kim cương.

Tôi muốn vay một ít tiền

Vâng thưa ngài, ngài muốn vay bao nhiêu tiền?

1 đô la Mỹ

Chỉ 1 đô la Mỹ thôi sao?

Đúng vậy, tôi chỉ vay 1 đô la Mỹ, như vậy có được không?

Dĩ nhiên là được, chỉ cần có bảo lãnh, vay nhiều hơn cũng không sao.

Được, những thứ này mang ra để bảo lãnh được chứ?

Người Do Thái vừa nói vừa rút ra 1 đống cổ phiếu, trái phiếu… từ trong chiếc ví da xịn và đặt trước bàn làm việc của giám đốc vay vốn.

Tổng cộng là 500 ngàn đô, đủ chứ?

Đương nhiên là đủ, nhưng ngài thực sự chỉ muốn vay 1 đô la thôi sao?

Đúng vậy!

Vừa nói người Do Thái vừa nhận lấy tờ 1 đô la.

Lãi suất năm là 6%.

Chỉ cần ngài trả đủ 6% lãi suất, 1 năm sau trả lại số tiền vay thì chúng tôi sẽ trả lại số cổ phiếu này cho ngài.

Vâng, cảm ơn.

Người Do Thái nói xong liền chuẩn bị rời khỏi ngân hàng.

Giám đốc chi nhánh ngân hàng đứng bên cạnh ngạc nhiên quan sát một hồi, ông không hiểu vì sao một người có tới 500 ngàn đô la Mỹ trong tay lại tới ngân hàng chỉ để vay 1 đô la Mỹ?

Thấy vậy, ông vội tiến nhanh về phía trước rồi nói với người Do Thái:

Xin chào ngài!

Có chuyện gì sao?

Tôi thực sự không hiểu vì sao trong tay ngài có 500 ngàn đô la Mỹ mà ngài chỉ vay 1 đô la Mỹ?

Nếu như ngài muốn vay 300 ngàn, 400 ngàn chúng tôi cũng sẽ rất vui lòng đáp ứng…

Xin ông không cần phải lo lắng cho tôi, chỉ là trước khi tôi đến đây, tôi đã hỏi qua mấy ngân hàng chi phí thuê két bảo hiểm của họ đều rất đắt. Do vậy tôi đang chuẩn bị sẽ gửi số cổ phiếu này tại đây. Chi phí thật sự quá rẻ, một năm chỉ có 0.06 đô la Mỹ.

Đồ đạc quý giá lẻ thông thường phải được gửi trong két bảo hiểm của kho bạc nhà nước, đối với nhiều người mà nói đây là sự lựa chọn duy nhất. Thế nhưng người Do Thái họ thường không khép mình trong những lẽ thường tình mà thường sẽ mở một lối đi riêng, tìm cách để khiến chứng khoán và các tài sản quý giá khác được khóa vào trong két bảo hiểm của ngân hàng.

Về góc độ tin cậy và an toàn mà nói hai phương pháp này không có nhiều sự khác biệt, ngoại trừ việc thu phí.

Thông thường, người ta thế chấp để vay tiền, họ thường hy vọng có thể thế chấp ít nhất có thể nhưng vẫn vay được nhiều tiền nhất có thể.

Về phần ngân hàng, vì muốn bảo đảm an toàn và có lợi trong vay vốn sẽ không bao giờ thế chấp số tiền cho vay quá gần với giá trị thực tế của vật thế chấp.

Do vậy, thường sẽ quy định giới hạn trên đối với mức vay vốn, còn giới hạn dưới thường không có quy định. Bởi đây là vấn đề mà người vay phải tự mình quản lý được.

Có thể chui lọt qua khe hở này, thay đổi lối tư duy để suy nghĩ vấn đề đó chính là trí tuệ anh minh của người Do Thái trong cách tư duy.

Biết cách thay đổi tư duy để suy nghĩ vấn đề thường sẽ có được nhiều cơ hội thành công hơn.

7. Câu chuyện ”3 người chôn tiền”

Trong suốt 2000 năm sống rải rác ở khắp nơi, người Do Thái từng nhiều lần bị bức hại, xua đuổi, nhưng họ không bao giờ bị đồng hoá. Điều này liên quan mật thiết với tư duy tiền bạc mà họ học được ngay từ khi mới sinh ra.

Đối với người Do Thái, tiền bạc luôn là con dao hai lưỡi. Họ nhận thức được rằng tiền có thể giúp con người sinh tồn, nhưng nó cũng có thể gặm nhấm và ăn mòn linh hồn của nhân loại. Vì thế, người Do Thái cho rằng, tiền là mặt gương thăm dò nhân cách con người, vừa có thể thấy được sự ti tiện của một nhân cách đồng thời cũng thấy được mặt cao thượng của người đó.

Dưới đây là một câu chuyện thú vị về tư duy tiền bạc của người Do Thái và lý do tại sao dù lưu lạc khắp nơi nhưng người Do Thái vẫn xuất chúng và giàu có nhất thế giới.

Vào một ngày Sabbath (ngày thứ bảy, ngày nghỉ ngơi và thờ phụng Chúa theo đạo Do Thái) ở thời Solomon, có ba người Do Thái cùng đến Jerusalem. Dọc đường, do thấy bất tiện vì mang theo quá nhiều tiền, nên họ ngồi lại bàn bạc và nhất trí chôn tiền của cả ba chung một chỗ, rồi tiếp tục lên đường. Thế nhưng, một trong số họ đã lén ở lại và đào toàn bộ số tiền mang đi mất.

Hôm sau, họ phát hiện tiền bị mất trộm, đoán chắc là một trong ba người đã làm, song lại không có bằng chứng chứng minh là ai làm. Họ bèn dắt nhau tìm đến Solomon nổi tiếng anh minh để nhờ phân xử.

Sau khi nghe chuyện, Solomon không vội xét hỏi, ngược lại còn nói: “Ta đang có một vấn đề nan giải, phiền ba vị thông minh đây góp ý giúp đỡ, sau đó ta sẽ xem xét phân xử chuyện của các vị”.

Trước tiên, Solomon kể một câu chuyện:

Ở làng nọ có một cô gái hứa gả cho một chàng trai, nên đã đính hôn ước. Nhưng không lâu sau, cô lại yêu một người khác. Thế là, cô đề nghị hủy hôn với vị hôn phu, đồng thời bằng lòng bồi thường cho anh một khoản tiền. Nhưng vì hạnh phúc của người mình yêu, chàng trai đã đồng ý hủy hôn mà không cần tiền bồi thường.

Chẳng bao lâu sau, cô gái bị một ông lão lừa và bắt làm con tin để đòi tiền chuộc. Vì muốn thoát thân, cô gái nói với ông lão: “Vị hôn phu trước đây chẳng cần tiền bồi thường và đồng ý hủy hôn với tôi, vì vậy, xin ông cũng nên làm thế”. Vậy là ông lão cũng đồng ý để cô đi mà không lấy đồng nào.

Kể chuyện xong, Solomon hỏi: “Theo các vị, cô gái, chàng trai và ông lão, hành vi của ai là đáng khen nhất?”

Người đầu tiên cho rằng, chàng trai không làm khó người khác, không lấy tiền bồi thường, hành vi rất đáng khen.

Người thứ hai cho rằng, cô gái có dũng khí hủy hôn với vị hôn phu, đồng thời muốn kết hôn với người mình thật lòng yêu thương, hành vi này rất đáng khen.

Người thứ ba nói: “Câu chuyện thật chẳng ra sao, ông lão đó đã vì tiền mà dụ bắt cô gái, nhưng sao lại thả cô ta đi trong khi chưa lấy được tiền chứ?”.

Không chờ người thứ ba nói hết, Solomon chỉ vào hắn rồi quát lớn: “Ngươi chính là kẻ trộm tiền!”.

Sau đó, Solomon giải thích: “Điều mà hai người kia quan tâm là tình yêu và cá tính của nhân vật trong câu chuyện, nhưng ngươi chỉ nghĩ đến tiền, không còn nghi ngờ gì nữa, ngươi chính là tên trộm đó”.

Câu chuyện này của người Do Thái đã nói rõ thái độ của một người trước đồng tiền chính là sự thể hiện nhân cách của người đó. Người ti tiện thì trong lòng sẽ chỉ nghĩ đến tiền mà không có đạo nghĩa; người cao thượng do coi trọng đạo nghĩa mà thường xem nhẹ đồng tiền. Trong cuộc sống, người Do Thái cũng thường dựa vào thái độ đối với tiền tài của đối phương để phán đoán phẩm chất của người đó.

Do vậy, ngạn ngữ Do Thái cũng có câu: “Tiền không tên không họ, không có lý lịch”. Họ cho rằng, bất kể dùng phương pháp hay cách thức gì, chỉ cần tiền kiếm được bằng chính khả năng kinh doanh của mình thì có thể đường hoàng nhận lấy, chẳng có gì là xấu hổ cả.

8. Câu chuyện ”Cậu bé Do Thái và 1 dola”

Người Do Thái cho rằng chỉ có quan niệm đúng đắn về đồng tiền, mới có thể biến từng đồng “tiền nhỏ” thành “món tiền lớn”.

Trên đường đi học về, Wade thấy bên đường dựng một tấm biển: Thuê người cắt cỏ – 1 đô. Lúc đó, cậu thầm nghĩ, cuối tuần nào mình cũng có thời gian rảnh rỗi, sao không dùng thời gian ấy để cắt cỏ nhỉ?

Nghĩ xong, cậu nhẹ nhàng gõ cửa, người chủ ngôi nhà ra mở cửa cho cậu là một bà lão tóc bạc trắng. Đầu tiên, cậu lễ phép nói với bà lão: “Bà ơi, có phải nhà mình thuê người cắt cỏ không ạ?”.

Bà lão hiền hậu trả lời: “Đúng vậy, cháu ạ, ta cần một người cắt bãi cỏ này”.

“Vậy bà hãy để cháu giúp bà nhé! Cuối tuần nào cháu cũng có thời gian rảnh”.

“Cảm ơn cháu, nhưng cháu có chắc chắn không? Ta chỉ có thể trả 1 đô thôi đấy”. Bà lão nói tiếp.

“Có ạ, bà yên tâm đi. Cho dù bà trả bao nhiêu, cháu cũng sẽ cắt bãi cỏ này thật đẹp ạ!”.

Như vậy, Wade và bà lão đã bàn bạc xong, cậu vui vẻ trở về nhà. Buổi tối, Wade nói chuyện này cho bố, nghe xong bố khen ngợi: “Con đúng là một cậu bé chăm chỉ, bố mẹ rất tự hào về con!”.

Người Do Thái không phân biệt tiền nhiều hay ít, vì mỗi đồng tiền đều có giá trị riêng. Họ cho rằng chỉ có quan niệm đúng đắn về đồng tiền, mới có thể biến từng đồng “tiền nhỏ” thành “món tiền lớn”. Giống như cậu bé Wade trong câu chuyện trên, dù chỉ là một đô la, cậu cũng cố gắng làm.

Thực ra, người Do Thái có thái độ rất bình thản với tiền bạc. Họ cho rằng tiền bạc chỉ đơn thuần là một thứ bình thường, không thể dùng sự chính đáng hay không chính đáng để phân biệt. Sự chính đáng hay không chính đáng đều bắt nguồn từ thủ đoạn và cách kiếm tiền của mỗi người, chỉ cần đường đường chính chính kiếm tiền thì cho dù bạn kiếm được bao nhiêu cũng đáng khen ngợi. Vì thế, cho dù là 1 đô la, người Do Thái cũng sẽ cố gắng làm. Khi dạy dỗ con cái, họ cũng không ngừng giáo dục con quan niệm này. Dưới đây, chúng ta sẽ hiểu thêm về thái độ đối với đồng tiền của họ:

Không có thành kiến trong kinh doanh

Người Do Thái sống ở khắp nơi trên thế giới, dù quốc tịch của họ không giống nhau, nhưng họ luôn tự coi mình là đồng bào của nhau, luôn luôn giữ mối liên hệ gắn bó thân thiết. Hơn nữa, cho dù họ ở đâu, họ cũng muốn được biết đến trong tư thế của “người giàu có”. Họ luôn tự tin vào mình bởi họ có một kinh nghiệm quý giá trong kinh doanh đó là: Không có thành kiến trong kinh doanh.

Người Do Thái cho rằng, đối tượng kinh doanh không có sự khác biệt về bản chất, chỉ cần đó là sự làm ăn đúng đắn và kiếm được tiền từ đối phương thì cuộc giao dịch có thể hoàn thành. Mục đích làm kinh doanh là để kiếm tiền, chỉ cần kiếm được tiền một cách hợp pháp, thì cho dù đối phương có màu da nào, dân tộc nào cũng có thể trở thành đối tượng làm ăn của họ. Người Do Thái làm vậy để con cái họ hiểu rằng: Trong kinh doanh không có quan niệm kì thị, thành kiến.

9. Câu chuyện ”Tư tưởng trái ngược”

Gary Shacker là một ông lão mang dòng máu của người Do Thái, sau khi nghỉ hưu, ông đã mua một ngôi nhà đơn sơ ở gần một trường học.

Sống tại ngôi nhà đó mấy tuần vẫn rất yên tĩnh, nhưng không lâu sau có ba chàng trai bắt đầu đến chơi ở gần đó và đá vào thùng rác làm ồn ào, ầm ĩ.

Ông lão không chịu nổi những tiếng ồn ào, ra ngoài nói chuyện với ba chàng trai đó. Ông nói: “Các cháu chơi thật vui vẻ, ta rất thích nhìn các cháu chơi vui vẻ như vậy, nếu mỗi ngày các cháu đều đến đây đá cái thùng rác đó, ta sẽ cho các cháu mỗi người mười đồng”.

Ba chàng trai vô cùng thích thú, càng dốc sức biểu diễn “công phu” của bản thân.

Không ngờ ba ngày sau, ông lão buồn rầu nói: “Lạm phát tiền tệ đã làm giảm thu nhập của ta, từ ngày mai trở đi, ta chỉ có thể cho các cháu mỗi người năm đồng thôi”.

Ba chàng trai không vui lắm, nhưng họ vẫn chấp nhận điều kiện của ông lão.

Mỗi ngày họ vẫn tiếp tục đá cái thùng rác đó. Một tuần sau, ông lão lại nói với họ:“Gần đây ta vẫn chưa nhận được tiền trợ cấp dưỡng lão, xin lỗi, ta chỉ có thể cho các cháu mỗi người hai đồng thôi”.

“Hai đồng?” – Một chàng trai trong số đó xanh mặt nói: “Chúng cháu sẽ vì hai đồng ít ỏi đó mà ở đây lãng phí thời gian quý báu của mình để biểu diễn ư, chúng cháu không làm nữa”.

Từ đó trở đi, ông lão lại sống trong những ngày tháng yên tĩnh.

Cảm ngộ: Với những người trẻ tuổi, những mệnh lệnh có tính chất ép buộc chỉ càng khiến cho họ thay đổi theo hướng hoàn toàn đối lập. Lợi dụng tư tưởng ngược lại, đối mặt với họ, mới có thể khiến cho những mong muốn của bản thân đạt được kết quả.

10. Câu chuyện ”Bản năng”

Hậu duệ của người Do Thái, ông bà Brown cùng con cái của họ sống trong một căn nhà nhỏ gần London.

Có lúc ông Brown tan làm về nhà rất trễ, vợ và con cái của ông đã ngủ hết, ông nhẹ nhàng dùng chìa khóa của mình mở cửa và vào nhà.

Mấu chốt trong việc quản lý là quản lý con người. Đây là một nghệ thuật khiến người khác vì bạn mà làm việc.

Có một hôm vào tối muộn, lúc ông về nhà muộn, lại bị mất chiếc chìa khóa, ông chỉ còn cách đứng trước cửa nhà và bấm chuông, nhưng trong nhà không có chút động tĩnh nào.

Ông lại bấm chuông thêm một lần, trong nhà vẫn tiếp tục không có động tĩnh. Ông Brown bất đắc dĩ gõ cửa sổ phòng ngủ, hét lớn gọi vợ ông dậy nhưng bà ấy vẫn không tỉnh.

Cuối cùng, ông Brown dừng lại suy nghĩ một chút, sau đó ông lấy tay bịt mũi của mình lại, giả giọng trẻ nhỏ nói: “Mẹ, con muốn đi tiểu!”. Mặc dù ông nói rất nhỏ nhưng bà Brown lại nhanh chóng tỉnh giấc.

Cảm ngộ: Mấu chốt trong việc quản lý là quản lý con người. Đây là một nghệ thuật khiến người khác vì bạn mà làm việc.

Trong việc quản lý công ty, đối với những tình huống khác nhau, những người khác nhau, quan trọng là phải khiến cho họ giúp bạn xử lí tốt công việc, và để làm được điều đó, chỉ cần tìm được căn thức có thể chạm vào dây thần kinh của họ là đủ.

11. Câu chuyện ”Trí tuệ sáng tạo của cải”

Rất nhiều năm về trước, trong trại tập trung Auschwitz, một người Do Thái đã nói với con trai của ông ta rằng: “Tài sản duy nhất của chúng ta lúc này là trí tuệ. Khi người khác nói 1+1=2 thì chúng ta phải nghĩ cách để 1+1=3”.

Phát xít Đức đầu độc khiến mấy trăm nghìn người trong trại tập trung Auschwitz bị chết, duy chỉ có hai cha con người Do Thái sống sót. Năm 1946, hai cha con họ đến Mỹ và bắt đầu kinh doanh đồ đồng tại Houston. Một hôm người cha hỏi con trai rằng: “1 bảng đồng có giá bán bao nhiều tiền?” Người con trai trả lời “Ba mươi lăm xu ạ”.

Người cha đáp: “Đúng, tất cả Mọi người trong Bang Texas này đều biết giá của một bảng đồng là 35 xu, nhưng với tư cách là con trai của người Do Thái nên nói là 3.5 đô, con thử lấy 1 bảng đồng làm tay nắm cửa xem.

20 năm sau, người cha qua đời, người con trai một mình kinh doanh cửa hàng đồ đồng. Anh ta đã từng chế tạo rất nhiều trống đồng, làm huy chương cho thế vận hội Olympic va anh ta đã từng bán 1 bảng đồng với giá 3,500 đô la Mỹ. Khi đó anh ta đã là Chủ Tịch Hội Đồng Quản Trị Của Công Ty Mc Call. Tuy nhiên, thứ thực sự khiến anh ta trở nên nổi tiếng là là một đống rác của thành phố New York.

Năm 1974, chính phủ Mỹ vì muốn làm mới lại tượng Nữ Thần Tự Do, vứt bỏ đống phế liệu cũ và kêu gọi mời thầu trên khắp cả nước, nhưng đã mấy tháng trôi qua mà không có ai tới nhận thầu. Khi ấy, anh ta đang đi du lịch ở Pháp, sau khi nghe được thông tin liền lập tức bay tới New York. Nhìn những miếng đồng, ốc, và gỗ chất đầy như núi dưới bức tượng Nữ Thần Tự Do, chưa kịp đưa ra điều kiện gì anh ta liền lập tức ký tên đồng ý. Rất nhiều công ty vận chuyển ở New York thầm cười trước hành động ngu xuẩn của anh ta. Bởi tại thành phố New York có quy định xử lý rác thải hết sức nghiêm ngặt, làm không cẩn thận sẽ bị tổ chức vệ sinh môi trường khởi kiện.

Chính lúc nhiều người đang cười nhạo anh chàng người Do Thái ấy, thì anh ta bắt đầu sắp xếp nhân công phân loại đống phế liệu. Mang đồng đi nung chảy rồi đúc thành một bức tượng Nữ Thần Tự Do nhỏ, gia công những miếng bê tông và gỗ thành bệ đỡ; phế liệu chì và nhôm làm thành chìa khóa của quảng trường Mỹ. Cuối cùng anh ta thậm chí còn gói gém lại lớp bụi được quét xuống từ bức tượng Nữ Thần Tự Do bán cho cửa hàng hoa. Không đến 3 tháng, anh ta liền biến đống phế liệu đó trở thành 3,5 triệu đô la Mỹ, giá bán của mỗi bảng đồng tăng lên gấp đúng 10,000 lần.

Không phải người Do Thái bẩm sinh vốn đã thông minh hơn bất cứ chủng tộc người nào khác, mà là họ biết cách làm thế nào để rèn đúc ra những đồng tiền vàng vô giá.

King Marketing

KING MARKETING LÀ ĐƠN VỊ SỐ 1 VỀ ĐÀO TẠO VÀ DỊCH VỤ MARKETING ONLINE Tư vấn học marketing hoặc triển khai dịch vụ ► Hotline : 0398888848 Đào Tạo – Dịch Vụ Marketing ► https://www.kingmarketing.vn 👉Fanpage:► https://www.facebook.com/kingmarketingthucchien 👉Group Facebook:► https://www.facebook.com/groups/banhangnguoigiau 👉Lớp Zalo MIỄN PHÍ :► https://zalo.me/g/ngqchx815

Recent Posts

Xây dựng kênh TikTok và cách để xây dựng kênh TikTok hiệu quả

Xây dựng kênh TikTok tuy vẫn là một khái niệm khá mới mẻ, nhưng trong thời…

1 tháng ago

Khóa học đào tạo VPCS Google casino

VPCS Google casino là gì ? Trước khi tiềm hiểu sâu về khóa học quảng cáo…

1 tháng ago

Xây Dựng Kênh TikTok Cho Doanh Nghiệp Đạt Triệu View

Sếp bắt xây dựng kênh TikTok cho doanh nghiệp nhưng bạn không biết cách ứng…

1 tháng ago

6 chiến lược dịch vụ marketing seo tiktok hiệu quả

SEO TikTok là phương pháp tối ưu hóa nội dung video để thu hút người…

1 tháng ago

Cách agency hiệu quả xây dựng kênh tiktok lên xu hướng

Trong thời đại số hóa ngày càng phát triển, sự hiện diện trên các nền…

1 tháng ago

Tư duy content trong chiến dịch marketing: Cách thực hiện và các lời khuyên

Tư duy content trong chiến dịch marketing là một yếu tố quan trọng để đạt…

4 tháng ago